--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tảo ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tảo ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tảo ngộ
+ verb
to weed a grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tảo ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tảo ngộ"
:
tao ngộ
tảo ngộ
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
tảo ngộ
:
to weed a grave
+
hyphenated
:
có dấu nối ở giữa
+
armlet
:
băng tay
+
bản chức
:
We (tiếng tự xưng của quan lại)
+
chính
:
Maincổng chínhthe main gatekẻ thù chínhthe main enemynhiệm vụ chínhthe main dutynguồn sống chínhthe main means of livelihoodbản chínhoriginal copy